(Đã dịch) Bần Đạo Kiếp Cá Sắc - Chương 197 : Chương 197
"Pháp Ấn" là ấn chứng, dấu hiệu tiêu biểu để nhận định và đánh giá mọi tiêu chuẩn căn bản của các hiện tượng. Mọi sự phân biệt nội ngoại, chân ngụy, chánh tà đều dựa vào "Pháp Ấn" để xác định tính chính xác của chúng. Giống như công văn thế gian, người ta dùng dấu ấn để tạo sự tin cậy. Trong Phật giáo, Đức Phật đã tóm gọn giáo nghĩa căn bản của pháp Tứ Đế và Thập Nhị Nhân Duyên thành ba câu nói: "chư hành vô thường", "chư pháp vô ngã" và "Niết Bàn tịch tĩnh", được gọi là "Tam Pháp Ấn". Ba câu nói này là dấu hiệu tiêu biểu để phân biệt Phật giáo với các trường phái học thuyết khác. Chúng là luận lý cơ bản của Phật học, là nguyên lý bất di bất dịch trong Phật Pháp, một định luật mang tính phổ biến, tất yếu và vĩnh hằng.
**1. Chư hành vô thường**
"Hành", nguyên gốc có nghĩa là lưu hành, chuyển biến. Đức Phật cho rằng, vạn vật thế gian đều do nhân duyên hòa hợp mà sinh khởi. Mọi hiện tượng được tạo tác trên thế gian, bao gồm vật chất, hoạt động tâm lý và các khái niệm hình thức, đều phát sinh theo cách đó. Không một vật nào không lưu hành biến chuyển, đó được gọi là "Hữu vi pháp". "Hữu vi pháp" lưu hành biến chuyển, nên cũng được gọi là "hành" hay "chư hành", ý chỉ rằng tất cả sự vật, hiện tượng trong thế gian đều do nhân duyên hòa hợp mà sinh, do đó chúng không ngừng chuyển lưu, biến đổi. "Vô thường" nghĩa là biến hóa. Do đó, "chư hành vô thường" có nghĩa là tất cả hiện tượng thế gian đều biến hóa khôn lường, không có sự vật nào trên thế gian là vĩnh hằng bất biến. Con người dù cố gắng ngăn cản sự biến hóa của nhân duyên để sự vật không sinh khởi hòa hợp, thì cũng hoàn toàn không thể được. Con người mong muốn giữ gìn những nguyện vọng thường hằng bất biến, nhưng hiện thực lại biến động không ngừng, từ đó phát sinh mâu thuẫn. Khi mâu thuẫn ấy không được giải quyết, nó sẽ dẫn đến khổ đau.
"Vô thường" có hai loại: Nhất kỳ vô thường và Niệm niệm vô thường. Nhất kỳ vô thường chỉ tất cả sự vật trong một khoảng thời gian nhất định, chúng biến chuyển, lưu hành rồi chung quy hoại diệt. Ví dụ như sinh, lão, bệnh, tử của con người; sinh, trụ, dị, diệt của sự vật; thành, trụ, hoại, không của thế giới. Dù thời gian diễn ra dài hay ngắn, không giống nhau, nhưng tất cả đều là biểu hiện của nhất kỳ vô thường. Niệm niệm vô thường: "niệm" trong tiếng Phạn được dịch nghĩa là "sát na", vậy "niệm niệm" tức là sát na sát na. Tất cả sự vật không chỉ có nhất kỳ vô thường, mà trong từng khoảng thời gian, chúng còn có sự vô thường của sát na sát na sinh, trụ, dị, diệt. Cũng có thể hiểu rằng, dù bề ngoài chưa hoại diệt, nhưng bên trong nó vẫn không ngừng chuyển biến từng sát na.
Vô thường tuy chuyển biến không ngừng, nhưng nó lại vô thủy vô chung, tương tục không dứt. Như con người phải chịu sinh, lão, bệnh, tử, nhưng trước khi sinh vẫn có "thể" sinh mạng, sau khi chết lại chuyển hóa thành "thể" sinh mạng khác, tiếp nối không ngừng. Sự vật do nhân duyên hòa hợp mà sinh, sau khi nhân duyên ly tán thì diệt, rồi lại chuyển hóa thành sự vật khác. Thế giới cũng trải qua quá trình thành, trụ, hoại, không, xoay vần và tuần hoàn bất đoạn. Tóm lại, tất cả sự vật trên thế giới đều vĩnh viễn sinh diệt, biến hóa, và chúng vô thủy vô chung.
Đức Phật dùng thuyết "chư hành vô thường" để phá trừ "thường kiến" (quan niệm thường hằng) của chúng sinh. Bởi vì chúng sinh chấp vào pháp cho là thực có mà khởi lên tham, sân, si và đủ thứ phiền não. Ngài làm rõ ý nghĩa vô thường để chúng sinh không sinh tham, sân, si, mà phát khởi tâm hướng thượng, lìa sinh tử để cầu giải thoát.
**2. Chư Pháp Vô Ngã**
"Pháp" chỉ đến tất cả sự vật và sự tồn tại; "chư pháp" có nghĩa là tất cả sự vật, mọi loại tồn tại. Những gì giảng về "chư hành" ở trên không bao gồm "vô vi pháp", nhưng "chư pháp" lại bao quát cả "vô vi pháp" bên trong. Nó bao gồm cả hiện tượng và siêu hiện tượng, hữu vi pháp và vô vi pháp, là cách gọi chung cho thế giới này (thử ngạn) và thế giới kia (bỉ ngạn). Hàm nghĩa của tiếng Phạn "ngã" mang ba đặc tính: một là chủ tể tính (tức độc hữu tính, độc hữu), có khả năng tự chủ; hai là thực thể tính (tức đơn độc tính, tự hữu), không dựa vào nhân tố khác mà tồn tại; ba là cố định tính (tức bất biến tính, thường hữu), không bị tiêu diệt do sự biến hóa của thời gian hay không gian. Do vậy, "ngã" là thực thể thường hằng bất biến, có đủ khả năng tự chủ. Cũng có thể nói, "ngã" không phải là tập hợp ly tán, mà là một thực thể không sinh diệt, biến hóa, là chủ tể độc lập với tự tánh vĩnh hằng bất biến. "Chư pháp vô ngã" có nghĩa là tất cả sự vật và tồn tại đều không có chủ tể hay thực thể độc lập bất biến, cũng không có cái ngã hay linh hồn làm chủ tể ban đầu. Nói cách khác, trên thế giới không có sự vật nào đơn nhất, độc lập, tự tại, tự quyết định mà tồn tại vĩnh hằng; tất cả đều do nhân duyên hợp thành, mang tính tương đối và tạm thời.
Chúng sinh vì không hiểu rõ "chư pháp vô ngã" mà sinh ra "ngã chấp", từ đó phát sinh sự phân biệt ta-người, yêu-ghét, thuận-nghịch và đủ loại phiền não. Lợi ích cho mình thì vui, tổn hại mình thì tức giận, dẫn đến việc tạo vô số nghiệp. Có nghiệp ắt phải chịu thống khổ luân hồi trong lục đạo sinh tử. "Ngã chấp" bao gồm "nhân ngã chấp" và "pháp ngã chấp". "Nhân ngã chấp" là chấp trước vào cái "tôi" và những gì thuộc về "tôi", cũng gọi là "ngã kiến". "Pháp ngã chấp" là chấp vào những gì của pháp (ngoại vật), nên gọi là "pháp chấp". Do đó, "chư pháp vô ngã" có mục đích phá trừ pháp chấp và ngã chấp của chúng sinh.
Phá ngã chấp nhằm nhấn mạnh con người là vô ngã. Con người là tổng hòa của tinh thần và hình thể, do sắc, thọ, tưởng, hành, thức (ngũ uẩn) hòa hợp mà thành. Nó chỉ là giả danh là người, hư vọng không thực, bản chất vốn không có "ngã". Trước hết, không một uẩn nào trong ngũ uẩn có thể được gọi là "tôi", hay là cái "tôi" có thể nắm bắt được. Nếu sắc chính là "tôi", thì sẽ không phát sinh thống khổ; thọ, tưởng, hành, thức cũng tương tự. Đây gọi là "vô ngã tướng". Hơn nữa, không một uẩn nào trong ngũ uẩn là sở hữu của "tôi". Sự tồn tại của ngũ uẩn giống như ngọn lửa đèn đang cháy, từng niệm từng niệm sinh diệt, tiếp nối không ngừng, biến hóa vô thường. Đây gọi là "vô ngã sở" (phi ngã sở). Lại nữa, trong ngũ uẩn cũng không có một bản thể "tôi" như thế. Con người chỉ là tập hợp ngũ uẩn mà thành, căn bản không có cái "tôi" thực sự. Giống như nhà cửa được tạo thành từ gạch, ngói, gỗ, đá; nếu tách rời những thứ này thì không còn nhà cửa. Con người là sự giả hợp của ngũ uẩn thân tâm, chỉ có giả danh chứ không có cái "tôi" thực sự để đạt được. Đây gọi là "vô ngã thể".
Tương tự, những sự vật bên ngoài con người cũng giống như con người, đều là tập hợp của các loại nhân tố. Chúng luôn luôn biến hóa vô thường, không có thực thể độc lập tự tồn (tự tính, tự thể). Vì pháp cũng vô ngã, nên điều này cũng nhằm phá trừ pháp chấp.
Một số học giả cho rằng thuyết nghiệp báo và vô ngã luận của Đức Phật mâu thuẫn nhau. Bởi lẽ, lý luận "chư pháp vô ngã" phủ định thực thể tự ngã và sự tồn tại của linh hồn, nhưng lại khẳng định tác dụng của nghiệp lực chúng sinh, đề xướng luân hồi nghiệp báo. Điều này bị xem là sự khẳng định trá hình về sự tồn tại của linh hồn, đồng thời trên thực tế sẽ dẫn đến mâu thuẫn giữa việc cá nhân phải gánh chịu trách nhiệm theo thuyết nghiệp báo và việc không phải gánh trách nhiệm theo thuyết vô ngã. Thực tế, dựa theo tinh thần của Nguyên thủy Phật giáo, hai quan điểm này không hề mâu thuẫn. Nghiệp là tất cả những hành vi vi tế của chúng sinh đều có tác dụng của nó; khi có hành vi tác dụng này, tức sẽ phát sinh hậu quả, hay còn gọi là nghiệp báo. Vì thế, thuyết nghiệp báo chính là một loại quan hệ nhân quả. Thực chất, thuyết vô ngã chỉ ra rằng sự tồn tại của sự vật là do nhân duyên hòa hợp mà thành, là có điều kiện. Ví dụ, sự tồn tại của "nhân ngã" nương tựa vào ngũ uẩn hòa hợp; khi ngũ uẩn giải tán thì "nhân ngã" ắt không còn. Do đó, những gì thuyết vô ngã giảng nói là một loại điều kiện tương quan. Trong khi các nhân duyên cấu thành biến hóa, "nghiệp" lại khởi phát tác dụng quyết định. Nhưng đối với nhân sinh mà nói, từ khi "nhân ngã" vốn không có, thì tức là không có một tinh thần chủ thể thường tồn bất biến như linh hồn, cũng tức là không tồn tại một linh hồn bất tử khi thọ báo. Nghiệp của nhân sinh chỉ hình thành một loại công năng hay lực lượng tinh thần, khi gặp những nhân duyên, điều kiện thích hợp mới sẽ trở thành một nhân tố phát sinh hậu quả (quả báo). Loại nghiệp lực này và những gì gọi là linh hồn hay tự ngã bản thể thì không giống nhau: Thứ nhất, về phương diện thời gian, nghiệp hoặc nghiệp lực là sinh tử vô thường, trong khi linh hồn hoặc tự ngã lại là thường trụ cố định. Thứ hai, xét theo khía cạnh "này kia" (bỉ thử), nghiệp hoặc nghiệp lực do nhân duyên mà khởi, chỉ khi nhân duyên hội hợp mới chiêu cảm quả báo. Trong khi linh hồn hoặc tự ngã là một thể độc lập, có đầy đủ ý nghĩa của một chủ thể tự ngã. Thứ ba, nhìn theo phương thức tồn tại, nghiệp hoặc nghiệp lực là sát na sinh diệt và chuyển hóa vô cùng. Bản thân nó do hành vi tạo tác của con người mà có, và cũng có thể bị cải biến bởi hành vi tạo tác của chính con người. Điều này nhấn mạnh rằng tất cả quả báo đều do con người tự làm tự chịu. Chính vì con người không có một linh hồn cố định bất biến hay tự ngã tự chủ, nên người ta mới có thể tùy theo thời gian tự mình tạo nghiệp mà cải biến vận mệnh của chính mình. Trong khi đó, linh hồn hoặc tự ngã lại là một thực thể cố định bất biến, xưa nay vẫn vậy, vĩnh hằng bất biến. Đại sư Phật học Nhật Bản hiện đại A Bộ Chánh Hùng nói: "Nghiệp trong Phật giáo không phải là thuyết quyết định, bởi vì trong Phật giáo không có quan niệm về vị thần linh khống chế nghiệp". Vô Ninh cho rằng Phật giáo coi nghiệp như một loại lực lượng đạo đức, nhấn mạnh khả năng tự do quyết định của ý chí, và cuối cùng giải phóng khỏi luân hồi. Như đã nói trước, một mặt chúng ta bị những nghiệp của chính mình trói buộc, đồng thời nghiệp vận hành trong vũ trụ có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Nhưng mặt khác, với tư cách là chúng sinh, chúng ta có đầy đủ tự ngã ý thức và tự do ý thức. Dựa vào hành động tự do của cá nhân, chúng ta có cơ hội giải thoát khỏi những trói buộc của nghiệp. Loại hành động tự do này lấy nghiệp lực vô thủy vô chung làm đối tượng nội tại của nó, tức là nó vận hành trên cơ sở sự nhận thức thấu triệt về quá trình nghiệp lực trong vũ trụ, vượt ra ngoài phạm vi bản thân. (A Bộ Chánh Hùng: <<Thiền và tư tưởng Tây phương>>, Thượng Hải dịch văn xuất bản xã, 1989, trang 249). Do đó, các loại nghiệp mà chúng sinh tạo ra là không có tự tánh và do nhân duyên mà khởi sinh. Nghiệp không tồn tại trong ý thức vô thường, cũng không tồn tại ở bất kỳ bộ phận nào của sinh mạng. Khi thời khắc thích đáng đến, nương vào hai yếu tố tinh thần và vật chất, nghiệp sẽ hiển hiện. Thực tế, nghiệp lấy sắc (vật chất) và tâm (tinh thần) làm duyên mà sinh ra sự vật, là năng lực bao trùm sắc và tâm. Do vậy, nghiệp không thể chỉ được xem là sắc hay tâm, mà là sự duyên khởi của sắc và tâm mà thành. Cho nên, theo logic, nghiệp lực không tiêu tan theo sự diệt vong của thân tâm cụ thể. Trước khi gặp duyên cảm quả, nó vẫn tiếp tục tồn tại. Nhưng xét trên thực tế, không có sắc và tâm thì nghiệp lực không có chỗ nương tựa để tồn tại. Không có sắc tâm làm duyên, nghiệp lực sẽ không thể hiện khởi.
Về sau, Đại thừa Trung quán học cho rằng thuyết nhân quả nghiệp báo của Nguyên thủy Phật học là lời giải thích tối vi chính xác và rốt ráo nhất. Trung quán học cho rằng bản thân nghiệp lực là không có tự tính. Nếu cho rằng nghiệp lực thực sự có tự tính, vậy thì sẽ đánh mất đi hàm nghĩa "nghiệp" là do tạo tác mà thành. Nghiệp, bất luận thiện hay ác, đều do tạo tác mà thành, không có việc không tạo tác mà thành nghiệp được. Nếu nghiệp có thực thể tính, vậy thì không thể nói nó sinh khởi từ duyên mà không cần tạo tác, vì nó vốn dĩ đã có sẵn. Như vậy, nghiệp chỉ có thể là một loại thực thể, một thứ linh hồn. Loại thực thể hay linh hồn này là vật vốn có sẵn, cố định bất biến, nó hoàn toàn phủ định sự vô thường và pháp duyên khởi của sinh diệt. Nếu như không tạo nghiệp mà đã có nghiệp lực tồn tại, thì chúng sinh dù không tạo tác cũng sẽ có tội nghiệp hoặc thiện đức. Nói như thế, sự khác biệt giữa làm ác và làm thiện cũng không còn, điều này sẽ phá hoại mọi sự khác biệt về hành vi thiện ác, tốt xấu trong thế gian. Chính vì vậy, Trung quán học cho rằng nhân quả không đoạn không thường, nghiệp lực tương tục không mất không hoại. Chỉ trong sự tồn tại huyễn hóa từ tánh không duyên khởi, điều này mới có thể thiết lập được. <<Trung Luận, Phẩm Nghiệp>> nói: "Tuy không mà không đoạn, tuy có mà không thường; nghiệp quả báo không mất, là những gì Phật đã thuyết giảng." Do đó, Trưởng lão Đại sư Ấn Thuận trong <<Trung Quán Luận Tụng Giảng Ký>> đã viết: "Theo đúng nghĩa của Tánh Không mà nói, nghiệp là do duyên khởi biến hóa. Khi nhân duyên hòa hợp, tựa như có hiện tượng nghiệp sinh khởi. Thực sự ra, nghiệp không có thực tính, nó không từ đâu đến, cũng không sinh khởi một tính thực tại từ trong cái không. Tất cả các nghiệp vốn dĩ là không sinh. "Không sinh" không phải là không có duyên sinh, mà là không có tự tính quyết định của nó, không có tự tính để sinh. Tất cả các nghiệp cũng vốn xưa nay không diệt, "không diệt" tức là không mất. Những nghiệp tướng sinh diệt mà chúng ta thấy được là sự khởi diệt của hiện tượng nhân quả, chứ không phải có một nghiệp ở nơi khởi diệt của tính thực tại. Không có nghiệp tính sinh diệt của thực tại, mà chỉ có những nghiệp tướng như huyễn như hóa, theo sự hòa hợp ly tán của nhân duyên mà huyễn khởi, huyễn diệt. Như huyễn sinh diệt, không thể truy cầu tự tính của nó, cũng không phải là thường tại của thực có, mà là sự tồn tại huyễn hóa trong mối quan hệ nhân duyên. Cái dụng huyễn không phải là không có; giống như nghiệp dụng huyễn, nó không mất đi trước khi cảm quả. Sau khi cảm quả, nghiệp dụng huyễn diệt đi, nhưng không thể nói một pháp thực tại nào đó đã tiêu thất. Do đó, có câu: "diệt không chỗ đến". Các nghiệp không sinh, vô định tánh không. Tuy không có tự tính, nhưng nghiệp duyên khởi tại trăm nghìn kiếp không mất, do vậy cũng không đoạn. Không phải vì thực sự có thường trụ mà không đoạn, mà vì vô tính từ duyên nên không đoạn. Hành nghiệp không thất diệt, có thể kiến lập mối liên hệ nghiệp quả duyên khởi như huyễn." Giải thích như vậy thì tương hợp với Phật pháp, và đối với thuyết nghiệp lực của Phật học, nó vừa chính xác lại vừa có sức thuyết minh.
Ngoài ra, theo giải thích của Đức Phật, trạng thái luân hồi nghiệp báo thực chất là kết quả của sự "vô minh" của con người. Thế giới vốn vô thường, nhưng người ta lại cho rằng hoặc tưởng tượng nó là thường hằng. Thế giới vốn vô ngã, nhưng con người lại cho rằng có "ngã". Con người vốn do ngũ uẩn hợp thành, không có tự ngã vĩnh hằng, nhưng người ta lại cho rằng có "ngã", có một linh hồn. Như thế mới rơi vào sinh tử luân hồi. Nếu đoạn trừ "vô minh", ắt sẽ tự thoát ly trạng thái luân hồi. Do vậy, trạng thái luân hồi nghiệp báo, nói một cách nghiêm khắc, thì không có thực. Nó chẳng qua là sản phẩm của vô minh. Từ ý nghĩa trên mà xét, loại trạng thái này không chân thật, bởi thế nó là "không", là "vô ngã".
Có thể thấy, thuyết vô ngã của Nguyên thủy Phật giáo và thuyết nghiệp báo không những không mâu thuẫn, mà trên thực tế còn tương ứng với nhau. Không có sự mâu thuẫn giữa việc tự chịu trách nhiệm theo thuyết nghiệp báo với việc không gánh trách nhiệm theo thuyết vô ngã. Điều này xứng đáng nhận được sự chú ý đặc biệt của người nghiên cứu.
**3. Niết Bàn Tịch Tĩnh**
"Niết Bàn" là phiên âm từ tiếng Phạn, còn được dịch là diệt độ, tịch diệt, giải thoát, vô vi, bất sinh, an lạc, viên tịch, v.v... Nghĩa gốc của nó là quạt diệt, thanh lương, bình đẳng. Từ những nghĩa này có thể suy ra nhiều ý khác. Xét về mục đích, có thể gọi là giải thoát, an lạc; xét về phương pháp, là diệt, diệt độ, tịch diệt; xét về cảnh giới, là vô vi, bất sinh, viên tịch (tham khảo Vương Hải Lâm: <<Tam thiên đại thiên thế giới - Quan hệ đối thoại về luận Phật giáo vũ trụ>>, Nhà xuất bản Kim Nhật Trung Quốc, 1992, trang 161). "Tịch tĩnh" tức là trạng thái pháp tướng của cảnh giới Niết Bàn. Niết Bàn không phải là những pháp do nhân duyên thế gian sinh ra, mà là cảnh giới xuất thế gian, là vô vi pháp (tịch diệt pháp) bất sinh bất diệt. Chỉ khi diệt trừ tất cả phiền não, chấm dứt sinh tử và cảm nghiệp, thoát ly mọi khổ đau luân hồi trong tam giới, mới có thể chứng ngộ vô vi pháp mà đạt đến cảnh giới Niết Bàn giải thoát. Đó chính là ý nghĩa "diệt, tận, ly, diệu" mà Phật giáo đã nói trước đây. Nguyên thủy Phật giáo đối với lý giải Niết Bàn chủ yếu chỉ đến sự tu hành để đạt đến cảnh giới giải thoát tối cao về luân lý và tâm lý, tức là không còn sinh, lão, bệnh, tử, mà đạt đến khoái lạc vô song, diệt trừ tham, sân, si, chấm dứt mọi phiền não nhiễm trược để đi đến vô thượng giải thoát. Trong <<Kinh A Hàm>> thường dùng các cụm từ "tịch tĩnh cùng cực", "cứu cánh thanh lương", "cực kỳ an lạc", v.v... để miêu tả Niết Bàn. Do vậy, Niết Bàn không phải là cái chết, mà là sự khoái lạc, là giải thoát vô thượng, là cảnh giới viên mãn tối cao trong Phật giáo.
Niết Bàn tịch tĩnh là điểm cuối cùng của Tam Pháp Ấn. Pháp ấn này không giống hai pháp ấn trước, nó dùng để khẳng định một hình thức biểu đạt. Đức Phật đề xuất "chư hành vô thường" và "chư pháp vô ngã", nhưng rốt cuộc muốn chứng minh cho cảnh giới Niết Bàn tịch tĩnh. Bởi vì tất cả vạn vật do nhân duyên hòa hợp đều vô thường, chúng sinh sẽ sinh ra khổ và chán ghét đời. Khi nhận thức thêm một bước rằng tất cả sự vật đều vô ngã, thì tất nhiên sẽ không có gì để nương tựa, và cuối cùng quy kết về Niết Bàn tịch diệt. Cũng có thể nói, khi đoạn trừ vô minh (tức phiền não), vượt thoát sinh tử, không còn bị lay động bởi những cảm thọ bên trong hay bên ngoài, thì có thể đạt được sự an lạc tịch tĩnh triệt để, đạt đến Niết Bàn.
Nhìn trên khía cạnh triết học, "chư hành vô thường" và "chư pháp vô ngã" là thuyết về hiện tượng giới, còn "Niết Bàn tịch tĩnh" là thuyết về bản thể giới. Bản thể và hiện tượng thực sự không thể tách rời hai phương diện. Niết Bàn tịch tĩnh được coi là cảnh giới lý tưởng tối thượng của Phật giáo. Thế giới bên kia (bỉ ngạn) đối lập với xã hội hiện thực ô nhiễm, phủ định thế giới n��y (thử ngạn). Đây là việc khẳng định lý tưởng thông qua phủ định hiện thực, thông qua phủ định cái "thường" và "ngã" của thế gian để khẳng định cái "thường" (vĩnh hằng vô thường) và "ngã" (chân ngã) của xuất thế gian. Niết Bàn tịch tĩnh là lý tưởng tối thượng của Phật giáo, thể hiện sự quan tâm sâu sắc của Đức Phật đối với vận mệnh nhân loại. Một khi con người thông qua Phật pháp tu hành đạt đến cảnh giới lý tưởng này, sinh mạng sẽ từ hữu hạn, tương đối và ở cấp độ cá biệt mà thăng hoa đến vô hạn, tuyệt đối và ở cấp độ phổ biến. Cuộc đời con người sẽ từ nhiễm tạp, thống khổ và tầng thứ xấu ác, thăng tiến đến thanh tịnh, an lạc và tầng thứ viên mãn hoàn mỹ.
Tam Pháp Ấn và lý Tứ Đế tương ứng với nhau: "chư hành vô thường" là Khổ đế; con người đau khổ vì không biết "chư pháp vô ngã" là Tập đế; "Niết Bàn tịch tĩnh" là Diệt đế; biết vô ngã vô thường mà phấn khởi tu hành tức là Đạo đế.
Toàn bộ quyền lợi đối với bản biên tập này đều được bảo hộ bởi truyen.free.