Cuộc Cách Mạng - Lời Nguyền Dưới Ánh Sáng - Chapter 1: Ngày Đó - Bầu Trời Sụp Đổ
Mặt trời trên hành tinh Eryndor mọc chậm rãi, như một ngọn lửa yếu ớt cố bám víu vào bầu trời xanh xám. Ánh sáng nhạt lan qua những tán cây cao vút, rải những mảng sáng loang lổ xuống ngôi làng nhỏ nép mình bên dòng suối lấp lánh. Làng chỉ vỏn vẹn khoảng ba chục mái nhà, dựng bằng gỗ thô ráp và mái lá đan chặt, mang tên “Hope” – một cái tên đầy hy vọng, như thể dân làng tin rằng thiên hà rộng lớn ngoài kia sẽ mãi quên họ.
Giữa những ngôi nhà mộc mạc, vài di vật kỳ lạ của tổ tiên vẫn còn sót lại: một cột ăng-ten gãy đôi trồi lên từ ngọn đồi, những sợi dây chằng chịt nối các ngôi nhà, dẫn điện từ một máy phát cổ lỗ kêu xình xịch. Dân làng bảo, những thứ ấy là tàn tích từ tổ tiên, những người chạy trốn một cuộc chiến xa xưa, để lại một con tàu vũ trụ vỡ nát trên ngọn núi đá phía xa.
Kael ngồi trên bậc thềm gỗ trước căn nhà nhỏ của gia đình. Anh mười chín tuổi, dáng người cao nhưng gầy, vai hơi gù do thói quen cúi người khi làm việc. Mái tóc nâu rối bù của anh bị gió rừng thổi tung, che đi đôi mắt xám sâu thẳm, nơi ẩn chứa một sự tò mò không tên. Bộ quần áo vải thô anh mặc đã sờn vai, vá chằng vá đụp, nhưng Kael chẳng bận tâm. Trên tay anh là một thanh gỗ đang được gọt dũa thành mũi tên, con dao nhỏ di chuyển chậm rãi nhưng chính xác. Bên cạnh, trên chiếc bàn gỗ mốc, một bóng đèn tròn cũ kỹ nhấp nháy ánh sáng vàng, nối với đường dây điện của làng .
“Kael, mày lại mơ mộng gì đó à?” Một giọng nói trong trẻo vang lên từ con đường đất dẫn vào làng. Đó là Lira, cô bạn thân mười tám tuổi, với mái tóc đen dài buộc cao và nụ cười pha chút tinh nghịch. Cô bước tới, tay cầm một giỏ quả rừng đỏ mọng, làn da rám nắng lấp lánh mồ hôi dưới ánh mặt trời. “Mẹ mày bảo mày suốt ngày ngồi ngó trời, chẳng lo làm gì.”
Kael bật cười, đặt thanh gỗ xuống. “Tao có làm mà. Thấy không?” Anh giơ mũi tên đang dở lên, khoe như một chiến tích. “Còn mày, đi hái quả mà trông cứ như đi đánh nhau ấy.”
Lira nhún vai chẳng quan tâm, ngồi phịch xuống bậc thềm bên cạnh anh. “Rừng hôm nay yên tĩnh quá. Chẳng có con thú nào lảng vảng khi tao đi hái quả cả.” Cô nhíu mày, ánh mắt lướt về phía rừng cây um tùm bao quanh làng.
Kael ngừng gọt gỗ, ngẩng đầu nhìn theo hướng cô chỉ. Gió hôm nay mát lành, mang theo mùi lá ẩm và hương đất quen thuộc. Anh không cảm thấy gì bất thường, nhưng lời Lira khiến anh thoáng bất an. “Chắc mày tưởng tượng thôi.” Anh nói, giọng thiếu chắc chắn. Ngọn núi phía xa, nơi con tàu vũ trụ cổ của tổ tiên nằm nghiêng, sườn nứt toác và phủ đầy rêu xanh, luôn khiến Kael tò mò. Dân làng bảo đó là nơi tổ tiên hạ cánh sau khi chạy trốn, nhưng không ai kể rõ họ chạy khỏi gì. Họ chỉ biết sống, săn bắn, hái lượm, và im lặng.
“Con trai, vào ăn sáng đi!” Tiếng mẹ Kael vang lên từ trong nhà. Bà Lena, một người phụ nữ trung niên với mái tóc bạc sớm và khuôn mặt khắc khổ, bước ra cửa, tay cầm một đĩa bánh ngô nướng. Bà gầy gò, nhưng đôi tay vẫn rắn rỏi từ những năm tháng làm việc trong lán sửa chữa của làng. “Lira, cháu ở lại ăn luôn không?”
“Dạ, cháu không dám từ chối đâu, cô Lena!” Lira cười tươi, nhảy khỏi bậc thềm để giúp bà mang đĩa bánh ra bàn. Kael nhìn mẹ, lòng chợt ấm áp. Dù cuộc sống ở Hẻm An không dễ dàng, bà Lena luôn cố gắng giữ cho căn nhà nhỏ này tràn đầy hơi ấm. Cha anh mất từ lâu, trong một chuyến săn bị thú rừng tấn công, và từ đó, bà Lena vừa là mẹ vừa là chỗ dựa duy nhất của anh.
Bữa sáng đơn giản: bánh ngô, một ít mật ong rừng, và nước suối đun sôi. Ba người ngồi quanh bàn gỗ, ánh sáng mặt trời chiếu qua ô cửa sổ nhỏ, làm căn phòng sáng bừng. “Hôm nay mẹ phải lên đồi kiểm tra máy phát.” Bà Lena nói, giọng trầm. “Nó lại kêu to hơn bình thường. Kael, con đi cùng mẹ không?”
“Con đi được.” Kael gật đầu, nhai miếng bánh ngô khô khốc. “Nhưng mẹ, mẹ có bao giờ nghĩ… ngoài kia là gì không?” Anh chỉ tay ra cửa sổ, về phía bầu trời đầy mây. “Tổ tiên mình chạy trốn khỏi cái gì mà phải đến đây?”
Bà Lena ngừng ăn, đôi mắt bà tối lại. “Kael, mẹ đã bảo bao nhiêu lần rồi. Đừng hỏi về chuyện đó. Sống ở đây, bình yên là đủ. Ngoài kia…” Bà ngừng lời, nhìn ra xa. “Ngoài kia không có chỗ cho chúng ta.”
Lira chen vào, giọng tò mò. “Nhưng cô Lena, cháu nghe ông Tor kể, ngoài kia có những con tàu to như núi, có người mua bán con người như mua rau. Có đúng không? Cháu nghe đồn là vì cái gì đó trong máu của chúng ta.”
Bà Lena cau mày, đặt mạnh cốc nước xuống bàn. “Lira, đừng nhắc chuyện đó ở đây. Những lời đồn chỉ mang rắc rối.” Nhưng ánh mắt bà lộ rõ sự bất an, như thể câu chuyện của Lira không hoàn toàn là tin đồn.
Kael không nói gì, nhưng lời của Lira khiến anh rùng mình. Anh từng nghe những câu chuyện truyền miệng: rằng con người, hay “thuần nhân” như họ, có thứ gì đó đặc biệt mạnh mẽ trong gen, khiến các chủng tộc ngoài hành tinh thèm muốn, vì thế mà loài người phải trốn chạy.
Nhưng Kael không hiểu – nếu đó là sự thật, tại sao tổ tiên họ lại chạy trốn đến Eryndor với thứ sức mạnh đó? Tại sao họ sống lẩn khuất, như thể sợ bị tìm thấy...?
Buổi chiều, Kael và Lira bước ra bìa rừng, mang theo cung tên và túi vải để đựng con mồi. Không khí mát lành, ánh nắng dịu dàng xuyên qua tán lá, tạo thành những vệt sáng lung linh trên mặt đất phủ đầy lá khô. Kael đi trước, cây cung gỗ tự chế đeo chéo qua vai, đôi mắt xám quét qua những bụi cây thấp, tìm dấu vết của thỏ rừng.
Lira theo sau, bước chân nhẹ nhàng nhưng chắc chắn, chiếc giỏ quả rừng vẫn đong đưa trên tay. Họ trò chuyện vu vơ, về lần Kael bắn trượt con thỏ khiến cả làng cười suốt một tuần, về con suối cạn dần nước, hay về giấc mơ ngây ngô của lũ trẻ trong làng muốn một ngày được nhìn thấy những vì sao gần hơn. Kael thích những khoảnh khắc này, khi anh có thể quên đi sự tò mò về thế giới ngoài kia, chỉ tập trung vào mũi tên và tiếng cười trong trẻo của Lira.
Bất chợt, một tiếng gọi từ xa vọng đến. “Kael, Lira, săn được gì chưa?” Đó là bác Tor, người thợ sửa chữa của làng, đang ngồi nghỉ dưới một gốc cây lớn, bên cạnh một cái bẫy dây tự chế. Bộ râu xồm của ông lấp ló sau chiếc mũ lá sờn, đôi tay thô ráp cầm một bình nước suối vừa múc từ dòng chảy gần đó.
“Lũ thỏ năm nay nhanh lắm, không dễ đâu.” Ông nói, giọng khàn khàn nhưng đầy ý cười. Kael dừng lại, cười đáp: “Cháu mà bắn trúng, bác phải chia cho cháu ít dây đồng từ lán sửa chữa đấy!” Lira chen vào, trêu: “Cứ mơ đi, Kael! Lần trước mày bắn hụt, thỏ còn quay lại nhìn mày như chế giễu.” Cả ba bật cười, tiếng cười hòa vào tiếng gió rừng. Bác Tor đưa bình nước cho hai người, Kael uống một ngụm, cảm nhận dòng nước mát lạnh trôi qua cổ họng, xua tan cái nóng buổi chiều. Lira cũng uống, rồi tiện tay nhặt một viên đá tròn, ném xuống suối, nhìn những gợn sóng lan ra lấp lánh.
Họ tiếp tục đi sâu vào rừng, Kael và Lira hạ thấp người, mắt dán vào một bụi cây rung nhẹ – dấu hiệu của một con thỏ. Kael giương cung, mũi tên gỗ được gọt tỉ mỉ kẹp chặt giữa các ngón tay. Anh hít sâu, cố giữ tay vững, nhớ lại lời bác Tor dạy: “Nhìn vào mắt con mồi, nhưng nghe bằng tai.” Lira đứng bên, im lặng, tay nắm chặt dao găm, sẵn sàng hỗ trợ. Một con thỏ nhỏ ló ra, tai dựng đứng, mũi đánh hơi. Kael thả dây cung, mũi tên lao đi, nhưng chỉ sượt qua lông con thỏ, khiến nó phóng vụt vào bụi cây. Lira phá lên cười, vỗ vai anh. “Lại hụt rồi, đồ ngốc! Mai tao bắn cho mày xem!” Kael lắc đầu, cười gượng, nhưng lòng nhẹ nhõm. Những khoảnh khắc này, tiếng cười, mùi rừng, và sự giản dị của Hope, là tất cả những gì anh cần, ít nhất là trong ngày hôm nay.
Đêm buông xuống, Hope chìm trong tĩnh lặng. Kael nằm dài trên bãi cỏ sau nhà, ngước nhìn bầu trời đêm đầy sao. Những vì sao sáng rực, như những ngọn đèn lơ lửng, khiến anh nôn nao. Anh tự hỏi: ngoài kia có gì? Một nơi mà con người không phải lẩn trốn? Hay chỉ có bóng tối và nguy hiểm, như lời mẹ anh cảnh báo?
Đột nhiên, một vệt sáng chói lòa xé toạc bầu trời, như một ngôi sao băng rực rỡ lao xuống thung lũng. Kael bật dậy khỏi bãi cỏ, tim đập thình thịch. Dân làng đổ ra khỏi nhà, tiếng trẻ con reo lên: “Sao băng! Sao băng!” Những ngón tay chỉ trỏ, ánh mắt sáng rực trong ánh trăng. Nhưng Kael cảm thấy lạnh sống lưng. Vệt sáng ấy không tan biến như sao băng. Nó chậm lại, lớn dần, như một khối khổng lồ đang nuốt chửng vòm sao. Một âm thanh trầm thấp, như tiếng gầm của quái thú thép, rung chuyển mặt đất, khiến lá cây xào xạc rơi.
“Là tàu!” Lira hét lên, lao từ bóng tối đến bên Kael, đôi mắt xanh trợn tròn kinh hãi. “Kael, chạy đi! Đó không phải sao băng!” Cô nắm tay anh, kéo mạnh về phía làng, nhưng chân Kael như đóng đinh. Bầu trời đêm vỡ tan khi một bóng đen khổng lồ hiện ra, che khuất ánh trăng. Một con tàu chiến, dài hàng cây số, vỏ thép đen bóng lấp lóe như lưỡi dao dưới ánh bạc. Những khe sáng xanh lam chạy dọc thân tàu, nhấp nháy như nhịp tim của một cỗ máy sống. Mùi khét cháy của kim loại tràn ngập không khí, cay xè trong mũi, hòa lẫn tiếng động cơ gầm rú, xé nát sự yên bình của Hope.
Tiếng thét vang khắp làng. Trẻ con khóc ré, bám chặt chân mẹ. Đàn ông giương cung, mũi tên run rẩy vô nghĩa trước cỗ máy khổng lồ. Bà Lena lao ra từ ngôi nhà, khuôn mặt trắng bệch, nắm tay Kael chặt đến đau. “Con trai, ở lại với mẹ!” bà gào lên, giọng lạc đi trong tiếng gió rít từ động cơ. Con tàu hạ xuống, chậm rãi, đáng sợ, như một con thú săn mồi rình rập. Ánh sáng xanh lam từ tàu quét qua làng, lạnh lẽo, chiếu rõ từng khuôn mặt hoảng loạn. Đất rung chuyển, bụi bay mù mịt, lá cây cuốn xoáy. Kael đứng sững, tim đập điên cuồng, vừa sợ vừa lạ. Anh nhớ những đêm ngắm sao, mơ về thế giới ngoài kia. Giờ đây, thế giới ấy đã đến, tàn nhẫn và áp đảo. Anh siết tay mẹ, nhưng trong lòng biết: Hope đã mất đi sự bình yên, và số phận anh giờ nằm trong bóng tối của con tàu kia.